DANH MỤC

TƯ VẤN BÁN HÀNG


Ben FD490/600 - Tải trọng 2,5/3,5 Tấn

Thông tin xe

Thaco Forland FD490/600 2,5/3,5 Tấn trang bị động cơ Quanchai 4A1-68C40 1.806 cc độ bền cao đạt tiêu chuẩn khí thải mức 4. Công suất động cơ đạt đến 68 Ps tại số vòng quay 3200 rpm. Hệ thống điều khiển phun điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống này  tính toán lượng phun và thời điểm phun dầu tối ưu nhất, giúp động cơ hoạt đông êm, tránh lực va đập (khắc phục nhược điểm của hệ thống phun cơ khí).

Thaco Forland FD490/600 trang bị hệ thống sử lý khí thải EGR giúp bảo vệ môi trường.

Thaco Forland FD490/600 trang bị hệ thống khung gầm lớn tăng khả năng chở quá tải. Cầu và hộp số lớn tăng khả năng tải cho xe. Chassi dùng thép hợp kim tiêu chuẩn tăng khả năng chịu tải. Phanh dầu thủy lực giúp điều khiển lực phanh tốt hơn. Thiết kế nhíp lá sau 2 tầng đảm bảo xe hoạt động êm hơn và chiệu tải tốt hơn.


(Liên hệ)

Gọi ngay
(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua
(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 0938.902.160
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

MÔ TẢ SẢN PHẨM

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

Thaco FD490/600

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

QC480ZLQ

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

1809

Đường kính x Hành trình piston

mm

80 x 90

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

52 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

131 / 2000

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306

(Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889)

Tỷ số truyền cuối

5,375

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, cơ khí

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Trước/Sau

6.00-14

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4330 x 1770 x 2160

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2300 x 1600 x 570 (2,1 m3)

Vệt bánh trước

mm

1300

Vệt bánh sau

mm

1240

Chiều dài cơ sở

mm

2300

Khoảng sáng gầm xe

mm

185

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1980

Tải trọng

kg

2490

Trọng lượng toàn bộ

kg

4600

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,8

Tốc độ tối đa

Km/h

75

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

70

Gọi ngay 0938.902.160
Facebook chat