DANH MỤC

TƯ VẤN BÁN HÀNG


THACO FORLAND FD140 Tải Trọng: 7.82 Tấn

Thông tin xe

Thông số chung: 
Trọng lượng bản thân: 6235 kG. 
Tải trọng cho phép chở: 7580 kG. 
Số người cho phép chở: 3 người. 
Trọng lượng toàn bộ: 14010 kG. 
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6280 x 2320 x 2780 mm. 
Kích thước lòng thùng hàng: 3850 x 2120 x 770 mm. 
Động cơ: 
Nhãn hiệu động cơ: YC4D140-48.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 4214 cm3. 
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 103 kW/ 2800 v/ph. 
Lốp trước / sau: 10.00 - 20 /10.00 - 20. 


(Liên hệ)

Gọi ngay
(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua
(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 0938.902.160
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

                                                         THACO FORLAND FD850

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FD850

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

YC4D140-48

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh

cc

4214

Đường kính x Hành trình piston

mm

108 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

140/2800

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

450/1400~1800

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Kiểu hộp số

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Hộp số phụ

ip1 = 1,000; ip2 = 1,750

Tỷ số truyền chính

6.578

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Thông số lốp

Trước/sau

10.00-20

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6170 x 2330 x 2750

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3850 x 2120 x 800 (6,51 m3)

Vệt bánh trước

mm

1773

Vệt bánh sau

mm

1708

Chiều dài cơ sở

mm

3500

Khoảng sáng gầm xe

mm

320

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

5995

Tải trọng

kg

7820

Trọng lượng toàn bộ

kg

14010

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

49

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

7.2

Tốc độ tối đa

Km/h

76

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

150

Đường kính x Hành trình ty ben

 

160 x 670

Trang bị tiêu chuẩn

lít

Máy lạnh, kính cửa chỉnh điện

Gọi ngay 0938.902.160
Facebook chat