DANH MỤC

TƯ VẤN BÁN HÀNG


THACO FORLAND FD950

Thông tin xe

THÔNG SỐ KỸ THUẬT                                 BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO FORLAND FD950 (Cầu dầu) KÍCH THƯỚC     Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.470 x 2.500 x 2.970 Kích thước lọt lòng thùn...


(Liên hệ)

Gọi ngay
(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua
(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 0938.902.160
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

                                BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO FORLAND FD950 (Cầu dầu)

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.470 x 2.500 x 2.970

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

4.150 x 2.300 x 730 (7 m­­­3)

Vệt bánh trước / sau

mm

1.948/1.860

Chiều dài cơ sở

mm

3.650

Khoảng sáng gầm xe

mm

330

TRỌNG LƯỢNG

 

 

Trọng lượng không tải

kg

7.105

Tải trọng

kg

8.370

Trọng lượng toàn bộ

kg

15.670

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

ĐỘNG CƠ

 

 

Tên động cơ

 

YC4D160-48

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh

cc

4.257

Đường kính x hành trình piston

mm

110 x 112

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

160 / 2600

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

550 / 1300 ~ 1600

TRUYỀN ĐỘNG

 

 

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

 

ih1=7,64; ih2=4,374; ih3=2,857; ih4=1,895; ih5=1,337; ih6=1,00; iR=7,107

(Hộp số phụ: ip1=1,00; ip2=1,932)

Tỷ số truyền cuối

 

6,72

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

HỆ THỐNG TREO

 

 

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

 

 

Trước/ sau

 

11.00-20

ĐẶC TÍNH

 

 

Khả năng leo dốc

%

48

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

8

Tốc độ tối đa

km/h

74

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

150

Đường kính x hành trình ty ben

mm

180 x 670

Trang bị tiêu chuẩn

 

Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện

Gọi ngay 0938.902.160
Facebook chat