DANH MỤC

TƯ VẤN BÁN HÀNG


THACO FORLAND FD990

Thông tin xe

Thaco Forland FD990 5 tấn trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 xy lanh 2.54 cc độ bền cao đạt tiêu chuẩn khí thải mức 4. Công suất động cơ đạt đến 95 Ps tại số vòng quay 3000 rpm. Hệ thống điều khiển phun điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống này  tính toán lượng phun và thời điểm phun dầu tối ưu nhất, giúp động cơ hoạt đông êm, tránh lực va đập giảm tiếng ồn động cơ (khắc phục nhược điểm của hệ thống phun cơ khí).

Thaco Forland FD990 trang bị hệ thống sử lý khí thải EGR giúp bảo vệ môi trường.

Thaco Forland FD990 5 tấn trang bị hệ thống khung gầm lớn tăng khả năng chở quá tải. Cầu và hộp số lớn, chassi dùng thép hợp kim tiêu chuẩn tăng khả năng chịu tải. Phanh khí nén giúp điều khiển phanh hiệu quả hơn. Thiết kế nhíp lá sau 2 tầng đảm bảo xe hoạt động êm hơn và chiệu tải tốt hơn.


(Liên hệ)

Gọi ngay
(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua
(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 0938.902.160
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

                                                             THACO FORLAND FD990

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FD990

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

4DW93-95E4

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh

cc

2540

Đường kính x Hành trình piston

mm

90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

98/3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

250/1900~2100

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Kiểu hộp số

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Hộp số phụ

ip1 = 1,000; ip2 = 1,50

Tỷ số truyền chính

6,167

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Thông số lốp

Trước/sau

8.25-16

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5270 x 2170 x 2580

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3200 x 2000 x 645 (4,13 m3)

Vệt bánh trước

mm

1640

Vệt bánh sau

mm

1586

Chiều dài cơ sở

mm

2900

Khoảng sáng gầm xe

mm

230

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

4050

Tải trọng

kg

4990

Trọng lượng toàn bộ

kg

9170

Số chỗ ngồi

Chỗ

2

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

40

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

6.0

Tốc độ tối đa

Km/h

75

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

75

Đường kính x Hành trình ty ben

 

140 x 570

Trang bị tiêu chuẩn

lít

Máy lạnh, kính cửa chỉnh điện

Gọi ngay 0938.902.160
Facebook chat